DCE Iron Ore Futures Price Index - Tất cả 2 ETFs trên một giao diện
Tên
| Phân khúc đầu tư | AUM | Durch. Volume | Nhà cung cấp | ExpenseRatio | Phân khúc Đầu tư | Chỉ số | Ngày phát hành | NAV | KBV | P/E |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SSIF DCE Iron Ore Futures Index ETF 3047.HK HK0000591641 | Hàng hóa | 195,089 tr.đ. | - | SSIF | 2,50 | Thị trường rộng lớn | DCE Iron Ore Futures Price Index | 27/3/2020 | 14,67 | 0 | 0 |
SSIF DCE Iron Ore Futures Index ETF 9047.HK HK0000591641 | Hàng hóa | 195,089 tr.đ. | - | SSIF | 2,50 | Thị trường rộng lớn | DCE Iron Ore Futures Price Index | 27/3/2020 | 14,67 | 0 | 0 |

